Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Shamrock Rovers ii | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Cabinteely | 34 | 34 | 14 | 21 | 2 | 11 | 10 | 61.76% | Chi tiết |
3 | Shelbourne | 28 | 28 | 22 | 17 | 1 | 10 | 7 | 60.71% | Chi tiết |
4 | Cobh Ramblers | 30 | 30 | 6 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Drogheda United | 34 | 34 | 24 | 17 | 3 | 14 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Finn Harps | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Bray Wanderers | 29 | 29 | 19 | 14 | 1 | 14 | 0 | 48.28% | Chi tiết |
8 | Longford Town | 31 | 31 | 22 | 14 | 3 | 14 | 0 | 45.16% | Chi tiết |
9 | Limerick FC | 28 | 28 | 9 | 12 | 2 | 14 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Athlone | 29 | 29 | 5 | 11 | 0 | 18 | -7 | 37.93% | Chi tiết |
11 | Wexford Youths | 30 | 30 | 0 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
12 | UC Dublin UCD | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Galway United | 29 | 29 | 8 | 9 | 1 | 19 | -10 | 31.03% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 83 | 50.61% |
Hòa | 18 | 10.98% |
Đội khách thắng kèo | 63 | 38.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Shamrock Rovers ii | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Galway United | 31.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Cabinteely | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Finn Harps,UC Dublin UCD | 40.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Cabinteely | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Finn Harps,UC Dublin UCD | 40.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Wexford Youths | 13.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |