Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kolin | 34 | 34 | 3 | 18 | 5 | 11 | 7 | 52.94% | Chi tiết |
2 | Chrudim | 34 | 34 | 3 | 18 | 5 | 11 | 7 | 52.94% | Chi tiết |
3 | Kraluv Dvur | 34 | 34 | 1 | 18 | 5 | 11 | 7 | 52.94% | Chi tiết |
4 | Viktorie Jirny | 34 | 34 | 3 | 18 | 8 | 8 | 10 | 52.94% | Chi tiết |
5 | Chomutov | 34 | 34 | 2 | 17 | 6 | 11 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Sparta Praha B | 34 | 34 | 0 | 16 | 6 | 12 | 4 | 47.06% | Chi tiết |
7 | Tj Kunice | 34 | 34 | 0 | 16 | 4 | 14 | 2 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Zenit Caslav | 34 | 34 | 2 | 16 | 5 | 13 | 3 | 47.06% | Chi tiết |
9 | Domazlice | 34 | 34 | 3 | 15 | 7 | 12 | 3 | 44.12% | Chi tiết |
10 | Meteor Praha | 34 | 34 | 0 | 14 | 5 | 15 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
11 | Roudnice Nad Labem | 34 | 34 | 1 | 13 | 8 | 13 | 0 | 38.24% | Chi tiết |
12 | Prevysov | 34 | 34 | 2 | 13 | 7 | 14 | -1 | 38.24% | Chi tiết |
13 | Admira Praha | 34 | 34 | 2 | 13 | 8 | 13 | 0 | 38.24% | Chi tiết |
14 | Stechovice | 34 | 34 | 1 | 12 | 13 | 9 | 3 | 35.29% | Chi tiết |
15 | Sokol Zapy | 34 | 34 | 2 | 12 | 8 | 14 | -2 | 35.29% | Chi tiết |
16 | Karlovy Vary Dvory | 34 | 34 | 0 | 9 | 4 | 21 | -12 | 26.47% | Chi tiết |
17 | Horni Mecholupy | 34 | 34 | 0 | 6 | 6 | 22 | -16 | 17.65% | Chi tiết |
18 | Strakonice | 34 | 34 | 0 | 4 | 6 | 24 | -20 | 11.76% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 162 | 44.51% |
Hòa | 116 | 31.87% |
Đội khách thắng kèo | 86 | 23.63% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kolin,Chrudim,Kraluv Dvur,Viktorie Jirny | 52.94% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Strakonice | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kolin | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Karlovy Vary Dvory | 5.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kolin | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Karlovy Vary Dvory | 5.88% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Stechovice | 38.24% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |