Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Viktoria Plzen | 37 | 37 | 24 | 25 | 1 | 11 | 14 | 67.57% | Chi tiết |
2 | Hradec Kralove | 29 | 29 | 6 | 18 | 3 | 8 | 10 | 62.07% | Chi tiết |
3 | Teplice | 32 | 32 | 4 | 18 | 4 | 10 | 8 | 56.25% | Chi tiết |
4 | Sparta Praha | 31 | 31 | 29 | 17 | 3 | 11 | 6 | 54.84% | Chi tiết |
5 | Pardubice | 30 | 30 | 6 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
6 | SK Sigma Olomouc | 35 | 35 | 22 | 16 | 3 | 16 | 0 | 45.71% | Chi tiết |
7 | Banik Ostrava | 33 | 33 | 20 | 15 | 2 | 16 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Budejovice | 30 | 30 | 5 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Mfk Karvina | 31 | 31 | 4 | 13 | 3 | 15 | -2 | 41.94% | Chi tiết |
10 | Zlin | 31 | 31 | 5 | 13 | 5 | 13 | 0 | 41.94% | Chi tiết |
11 | Mlada Boleslav | 32 | 32 | 19 | 13 | 4 | 15 | -2 | 40.63% | Chi tiết |
12 | Slovan Liberec | 30 | 30 | 15 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Synot Slovacko | 29 | 29 | 16 | 11 | 3 | 15 | -4 | 37.93% | Chi tiết |
14 | Bohemians 1905 | 30 | 30 | 9 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Slavia Praha | 37 | 37 | 36 | 12 | 3 | 22 | -10 | 32.43% | Chi tiết |
16 | FK Baumit Jablonec | 36 | 36 | 9 | 11 | 2 | 23 | -12 | 30.56% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 112 | 39.86% |
Hòa | 50 | 17.79% |
Đội khách thắng kèo | 119 | 42.35% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Viktoria Plzen | 67.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | FK Baumit Jablonec | 30.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Banik Ostrava | 69.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | FK Baumit Jablonec | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Banik Ostrava | 69.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | FK Baumit Jablonec | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Slovan Liberec | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |