Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Llanelli | 30 | 30 | 2 | 24 | 2 | 4 | 20 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Haverfordwest County | 30 | 30 | 0 | 19 | 3 | 8 | 11 | 63.33% | Chi tiết |
3 | Penybont | 30 | 30 | 3 | 17 | 5 | 8 | 9 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Cambrian Clydach | 30 | 30 | 1 | 17 | 3 | 10 | 7 | 56.67% | Chi tiết |
5 | Goytre Afc | 30 | 30 | 1 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Afan Lido | 30 | 30 | 0 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Cwmbran Celtic | 30 | 30 | 0 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Undy Athletic | 30 | 30 | 0 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Goytre United | 30 | 30 | 0 | 13 | 8 | 9 | 4 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Taffs Well | 30 | 30 | 2 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Briton Ferry Athletic | 30 | 30 | 0 | 10 | 7 | 13 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Port Talbot | 30 | 30 | 1 | 10 | 10 | 10 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Cwmamman United | 30 | 30 | 0 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
14 | Monmouth Town | 30 | 30 | 0 | 7 | 4 | 19 | -12 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Caerau | 30 | 30 | 0 | 5 | 3 | 22 | -17 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Ton Pentre | 30 | 30 | 0 | 2 | 7 | 21 | -19 | 6.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 106 | 37.99% |
Hòa | 78 | 27.96% |
Đội khách thắng kèo | 95 | 34.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Llanelli | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ton Pentre | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Llanelli | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ton Pentre | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Llanelli | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ton Pentre | 6.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Port Talbot | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |