Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Penybont | 30 | 30 | 1 | 20 | 3 | 7 | 13 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Barry Town Afc | 30 | 30 | 0 | 20 | 6 | 4 | 16 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Goytre Afc | 30 | 30 | 0 | 18 | 4 | 8 | 10 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Haverfordwest County | 30 | 30 | 2 | 16 | 5 | 9 | 7 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Afan Lido | 30 | 30 | 4 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Cwmbran Celtic | 30 | 30 | 0 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Undy Athletic | 30 | 30 | 0 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Caerau | 30 | 30 | 0 | 13 | 9 | 8 | 5 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Taffs Well | 30 | 30 | 4 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Goytre United | 30 | 30 | 3 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Ton Pentre | 30 | 30 | 0 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
12 | Cambrian Clydach | 30 | 30 | 1 | 10 | 6 | 14 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Port Talbot | 30 | 30 | 0 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Monmouth Town | 30 | 30 | 0 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
15 | Caldicot Town Afc | 30 | 30 | 0 | 7 | 2 | 21 | -14 | 23.33% | Chi tiết |
16 | Risca United | 30 | 30 | 0 | 6 | 2 | 22 | -16 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 41.97% |
Hòa | 68 | 24.82% |
Đội khách thắng kèo | 91 | 33.21% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Penybont,Barry Town Afc | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Risca United | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Penybont,Barry Town Afc,Goytre Afc,Haverfordwest County,Cambrian Clydach | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Port Talbot,Risca United | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Penybont,Barry Town Afc,Goytre Afc,Haverfordwest County,Cambrian Clydach | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Port Talbot,Risca United | 6.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Caerau | 30.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |