Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Uwic Inter Cardiff | 30 | 30 | 0 | 19 | 5 | 6 | 13 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Goytre Afc | 30 | 30 | 1 | 17 | 5 | 8 | 9 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Barry Town Afc | 30 | 30 | 2 | 16 | 9 | 5 | 11 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Cambrian Clydach | 30 | 30 | 0 | 15 | 5 | 10 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Caerau | 30 | 30 | 0 | 15 | 5 | 10 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Taffs Well | 30 | 30 | 1 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Goytre United | 30 | 30 | 0 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Risca Utd | 30 | 30 | 0 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Ton Pentre | 30 | 30 | 0 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Aberdare Town | 30 | 30 | 0 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Penybont | 30 | 30 | 0 | 11 | 6 | 13 | -2 | 36.67% | Chi tiết |
12 | Afan Lido | 30 | 30 | 3 | 10 | 8 | 12 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Briton Ferry Athletic | 30 | 30 | 2 | 10 | 8 | 12 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Monmouth Town | 30 | 30 | 0 | 10 | 9 | 11 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Aberbargoed Buds | 30 | 30 | 0 | 8 | 4 | 18 | -10 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Garden Village | 30 | 30 | 0 | 3 | 3 | 24 | -21 | 10.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 108 | 38.03% |
Hòa | 88 | 30.99% |
Đội khách thắng kèo | 88 | 30.99% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Uwic Inter Cardiff | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Garden Village | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Barry Town Afc | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Garden Village | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Barry Town Afc | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Garden Village | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Barry Town Afc,Monmouth Town | 30.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |