Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Lunds BK | 13 | 13 | 0 | 10 | 2 | 1 | 9 | 76.92% | Chi tiết |
2 | Trollhattan | 18 | 18 | 0 | 12 | 2 | 4 | 8 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Falkenbergs FF | 14 | 14 | 0 | 9 | 2 | 3 | 6 | 64.29% | Chi tiết |
4 | Torslanda IK | 20 | 20 | 0 | 11 | 2 | 7 | 4 | 55.00% | Chi tiết |
5 | Rosengard | 11 | 11 | 0 | 6 | 1 | 4 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
6 | Torns IF | 19 | 19 | 0 | 9 | 6 | 4 | 5 | 47.37% | Chi tiết |
7 | Angelholms FF | 11 | 11 | 0 | 5 | 3 | 3 | 2 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Jonkopings Sodra IF | 13 | 13 | 0 | 5 | 2 | 6 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
9 | Bk Olympic | 14 | 14 | 0 | 5 | 1 | 8 | -3 | 35.71% | Chi tiết |
10 | Tvaakers IF | 16 | 16 | 0 | 5 | 4 | 7 | -2 | 31.25% | Chi tiết |
11 | Norrby IF | 17 | 17 | 0 | 5 | 3 | 9 | -4 | 29.41% | Chi tiết |
12 | Oskarshamns AIK | 22 | 22 | 0 | 6 | 5 | 11 | -5 | 27.27% | Chi tiết |
13 | Ljungskile SK | 19 | 19 | 0 | 5 | 5 | 9 | -4 | 26.32% | Chi tiết |
14 | Eskilsminne IF | 14 | 14 | 0 | 3 | 4 | 7 | -4 | 21.43% | Chi tiết |
15 | Ariana | 15 | 15 | 0 | 3 | 2 | 10 | -7 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Onsala Bk | 10 | 10 | 0 | 0 | 2 | 8 | -8 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 57 | 39.31% |
Hòa | 46 | 31.72% |
Đội khách thắng kèo | 42 | 28.97% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Lunds BK | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Onsala Bk | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Falkenbergs FF | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Torns IF,Onsala Bk | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Falkenbergs FF | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Torns IF,Onsala Bk | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Torns IF | 31.58% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |