Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Consadole Sapporo | 42 | 42 | 29 | 25 | 6 | 11 | 14 | 59.52% | Chi tiết |
2 | Ehime FC | 42 | 42 | 14 | 23 | 5 | 14 | 9 | 54.76% | Chi tiết |
3 | Matsumoto Yamaga FC | 43 | 43 | 35 | 23 | 2 | 18 | 5 | 53.49% | Chi tiết |
4 | Kamatamare Sanuki | 42 | 42 | 0 | 22 | 2 | 18 | 4 | 52.38% | Chi tiết |
5 | Shimizu S-Pulse | 42 | 42 | 37 | 22 | 2 | 18 | 4 | 52.38% | Chi tiết |
6 | Yokohama FC | 42 | 42 | 6 | 22 | 6 | 14 | 8 | 52.38% | Chi tiết |
7 | Okayama FC | 44 | 44 | 21 | 23 | 5 | 16 | 7 | 52.27% | Chi tiết |
8 | Cerezo Osaka | 44 | 44 | 39 | 22 | 3 | 19 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Machida Zelvia | 42 | 42 | 21 | 20 | 2 | 20 | 0 | 47.62% | Chi tiết |
10 | Mito Hollyhock | 42 | 42 | 14 | 19 | 3 | 20 | -1 | 45.24% | Chi tiết |
11 | Thespa Kusatsu Gunma | 42 | 42 | 0 | 19 | 5 | 18 | 1 | 45.24% | Chi tiết |
12 | Tokushima Vortis | 42 | 42 | 5 | 19 | 5 | 18 | 1 | 45.24% | Chi tiết |
13 | Kyoto Purple Sanga | 43 | 43 | 23 | 19 | 9 | 15 | 4 | 44.19% | Chi tiết |
14 | Giravanz Kitakyushu | 42 | 42 | 5 | 18 | 4 | 20 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
15 | Renofa Yamaguchi | 42 | 42 | 22 | 18 | 2 | 22 | -4 | 42.86% | Chi tiết |
16 | Gifu | 42 | 42 | 3 | 17 | 2 | 23 | -6 | 40.48% | Chi tiết |
17 | Roasso Kumamoto | 42 | 42 | 3 | 17 | 6 | 19 | -2 | 40.48% | Chi tiết |
18 | Zweigen Kanazawa FC | 44 | 44 | 4 | 17 | 5 | 22 | -5 | 38.64% | Chi tiết |
19 | Tokyo Verdy | 42 | 42 | 11 | 15 | 6 | 21 | -6 | 35.71% | Chi tiết |
20 | Yamagata Montedio | 42 | 42 | 22 | 13 | 4 | 25 | -12 | 30.95% | Chi tiết |
21 | JEF United Ichihara | 42 | 42 | 25 | 13 | 5 | 24 | -11 | 30.95% | Chi tiết |
22 | V-Varen Nagasaki | 42 | 42 | 16 | 13 | 7 | 22 | -9 | 30.95% | Chi tiết |
23 | Tochigi SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 206 | 40% |
Hòa | 96 | 18.64% |
Đội khách thắng kèo | 213 | 41.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Consadole Sapporo | 59.52% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tochigi SC | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Cerezo Osaka | 76.19% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tochigi SC | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Cerezo Osaka | 76.19% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tochigi SC | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kyoto Purple Sanga | 20.93% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |