Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sanfrecce Hiroshima | 42 | 42 | 0 | 31 | 7 | 4 | 27 | 73.81% | Chi tiết |
2 | Yamagata Montedio | 42 | 42 | 0 | 23 | 9 | 10 | 13 | 54.76% | Chi tiết |
3 | Cerezo Osaka | 42 | 42 | 0 | 21 | 6 | 15 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Sagan Tosu | 42 | 42 | 0 | 19 | 7 | 16 | 3 | 45.24% | Chi tiết |
5 | Shonan Bellmare | 42 | 42 | 0 | 19 | 8 | 15 | 4 | 45.24% | Chi tiết |
6 | Vegalta Sendai | 42 | 42 | 0 | 18 | 16 | 8 | 10 | 42.86% | Chi tiết |
7 | Avispa Fukuoka | 42 | 42 | 0 | 15 | 13 | 14 | 1 | 35.71% | Chi tiết |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 42 | 0 | 15 | 14 | 13 | 2 | 35.71% | Chi tiết |
9 | Mito Hollyhock | 42 | 42 | 0 | 13 | 8 | 21 | -8 | 30.95% | Chi tiết |
10 | Thespa Kusatsu | 42 | 42 | 0 | 13 | 14 | 15 | -2 | 30.95% | Chi tiết |
11 | Yokohama FC | 42 | 42 | 0 | 11 | 17 | 14 | -3 | 26.19% | Chi tiết |
12 | FC Gifu | 42 | 42 | 0 | 10 | 12 | 20 | -10 | 23.81% | Chi tiết |
13 | Roasso Kumamoto | 42 | 42 | 0 | 10 | 13 | 19 | -9 | 23.81% | Chi tiết |
14 | Ehime FC | 42 | 42 | 0 | 9 | 10 | 23 | -14 | 21.43% | Chi tiết |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 42 | 0 | 7 | 8 | 27 | -20 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 131 | 33.08% |
Hòa | 162 | 40.91% |
Đội khách thắng kèo | 103 | 26.01% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sanfrecce Hiroshima | 73.81% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tokushima Vortis | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sanfrecce Hiroshima | 76.19% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tokushima Vortis | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sanfrecce Hiroshima | 76.19% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tokushima Vortis | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Yokohama FC | 40.48% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |