Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Paide Linnameeskond B | 30 | 30 | 19 | 17 | 1 | 12 | 5 | 56.67% | Chi tiết |
2 | Elva | 27 | 27 | 8 | 15 | 1 | 11 | 4 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Maardu Fc Starbunker | 30 | 30 | 27 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
4 | JK Tallinna Kalev | 30 | 30 | 25 | 16 | 0 | 14 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Parnu Jk | 32 | 32 | 10 | 16 | 1 | 15 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Jk Welco Elekter | 30 | 30 | 0 | 15 | 0 | 15 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Kohtla Jarve Jk Jarve | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Nomme United | 30 | 30 | 16 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Tartu JK Tammeka B | 30 | 30 | 4 | 13 | 0 | 17 | -4 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Flora Tallinn Ii | 27 | 27 | 14 | 10 | 3 | 14 | -4 | 37.04% | Chi tiết |
11 | Tallinna Levadia 2 | 30 | 30 | 12 | 11 | 3 | 16 | -5 | 36.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 62 | 40% |
Hòa | 12 | 7.74% |
Đội khách thắng kèo | 81 | 52.26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Paide Linnameeskond B | 56.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tallinna Levadia 2 | 36.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Paide Linnameeskond B | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kohtla Jarve Jk Jarve | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Paide Linnameeskond B | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kohtla Jarve Jk Jarve | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Flora Tallinn Ii | 11.11% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |