Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Tabasalu Charma | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Maardu Fc Starbunker | 36 | 36 | 24 | 22 | 1 | 13 | 9 | 61.11% | Chi tiết |
3 | Elva | 36 | 36 | 7 | 19 | 4 | 13 | 6 | 52.78% | Chi tiết |
4 | Kohtla Jarve Jk Jarve | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Flora Tallinn Ii | 36 | 36 | 21 | 18 | 4 | 14 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Tallinna Levadia 2 | 36 | 36 | 13 | 17 | 5 | 14 | 3 | 47.22% | Chi tiết |
7 | Tartu FS Santos | 36 | 36 | 5 | 17 | 2 | 17 | 0 | 47.22% | Chi tiết |
8 | Jk Welco Elekter | 36 | 36 | 2 | 16 | 5 | 15 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Jk Tallinna Kalev Iii | 36 | 36 | 5 | 15 | 5 | 16 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Rakvere Flora | 36 | 36 | 16 | 13 | 7 | 16 | -3 | 36.11% | Chi tiết |
11 | Keila Jk | 38 | 38 | 4 | 13 | 5 | 20 | -7 | 34.21% | Chi tiết |
12 | Nomme Jk Kalju Ii | 36 | 36 | 3 | 10 | 4 | 22 | -12 | 27.78% | Chi tiết |
13 | Ajax Lasnamae | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 95 | 46.34% |
Hòa | 42 | 20.49% |
Đội khách thắng kèo | 68 | 33.17% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Tabasalu Charma | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ajax Lasnamae | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Tabasalu Charma | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kohtla Jarve Jk Jarve,Ajax Lasnamae | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Tabasalu Charma | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kohtla Jarve Jk Jarve,Ajax Lasnamae | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Rakvere Flora | 19.44% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |