Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Flora Tallinn Ii | 16 | 16 | 11 | 15 | 0 | 1 | 14 | 93.75% | Chi tiết |
2 | Jk Welco Elekter | 12 | 12 | 6 | 10 | 0 | 2 | 8 | 83.33% | Chi tiết |
3 | Jk Tallinna Kalev Iii | 9 | 9 | 1 | 7 | 0 | 2 | 5 | 77.78% | Chi tiết |
4 | Tallinn | 15 | 15 | 1 | 11 | 0 | 4 | 7 | 73.33% | Chi tiết |
5 | Harju Jk Laagri | 13 | 13 | 11 | 8 | 1 | 4 | 4 | 61.54% | Chi tiết |
6 | Tallinna Levadia 2 | 8 | 8 | 2 | 2 | 1 | 5 | -3 | 25.00% | Chi tiết |
7 | Elva | 15 | 15 | 4 | 2 | 1 | 12 | -10 | 13.33% | Chi tiết |
8 | Paide Linnameeskond B | 10 | 10 | 1 | 1 | 1 | 8 | -7 | 10.00% | Chi tiết |
9 | Viimsi Mrjk | 11 | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | -8 | 9.09% | Chi tiết |
10 | Tabasalu Charma | 11 | 11 | 0 | 0 | 1 | 10 | -10 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 23 | 36.51% |
Hòa | 6 | 9.52% |
Đội khách thắng kèo | 34 | 53.97% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Flora Tallinn Ii | 93.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tabasalu Charma | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Jk Tallinna Kalev Iii | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tallinna Levadia 2,Tabasalu Charma | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Jk Tallinna Kalev Iii | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tallinna Levadia 2,Tabasalu Charma | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tallinna Levadia 2 | 12.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |