Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Termez Surkhon | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Neftchi Fargona | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Sogdiana Jizak | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Nurafshon Bukhara | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
5 | OTMK Olmaliq | 5 | 5 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 80.00% | Chi tiết |
6 | Pakhtakor Tashkent | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
7 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
8 | Andijon | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
9 | Dinamo Samarkand | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 4 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Lokomotiv Tashkent | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Sherdor Samarqand | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Mashal Muborak | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Buxoro | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Lokomotiv Bfk | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Hotira Namangan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Zaamin | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
19 | Yozyovon | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Aral Nukus | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Fk Gijduvon | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Shurtan Guzor | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Metallurg Bekobod | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Nasaf Qarshi | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Xorazm Urganch | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Istiqlol Tashkent | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Naryn | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Navbahor Namangan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Iftixor Oltiariq | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
30 | Nurafshon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 11 | 37.93% |
Hòa | 4 | 13.79% |
Đội khách thắng kèo | 14 | 48.28% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Termez Surkhon,Neftchi Fargona,Sogdiana Jizak,Nurafshon Bukhara | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nurafshon | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Termez Surkhon,Neftchi Fargona,Sogdiana Jizak,OTMK Olmaliq,Pakhtakor Tashkent,Andijon,Dinamo Samarkand,Kuruvchi Kokand Qoqon,Kuruvchi Bunyodkor | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nurafshon Bukhara,Lokomotiv Bfk,Hotira Namangan,Zaamin,Aral Nukus,Shurtan Guzor,Iftixor Oltiariq,Nurafshon | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Termez Surkhon,Neftchi Fargona,Sogdiana Jizak,OTMK Olmaliq,Pakhtakor Tashkent,Andijon,Dinamo Samarkand,Kuruvchi Kokand Qoqon,Kuruvchi Bunyodkor | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nurafshon Bukhara,Lokomotiv Bfk,Hotira Namangan,Zaamin,Aral Nukus,Shurtan Guzor,Iftixor Oltiariq,Nurafshon | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Fk Gijduvon | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |