Thông tin đội bóng Hajer | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/04/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Adalh (Hòa) |
u |
||||
22/04/2024 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Hajer (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.96 |
2.5 u |
0.94 0.83 |
2 3.25 3.25 |
15/04/2024 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Bukayriyah (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.82 |
2.25 u |
0.97 0.79 |
1.91 3.6 3.2 |
29/03/2024 01:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Hajer (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.91 |
2.25 u |
0.76 1 |
1.8 3.75 3.4 |
17/03/2024 01:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Jandal (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.77 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
2.35 2.8 3.25 |
12/03/2024 01:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Hajer (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.3 2.9 3.1 |
04/03/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Hajer (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.8 1 |
3.3 2.05 3.1 |
28/02/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Orubah (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.87 |
2.25 u |
0.89 0.87 |
4 1.8 3.25 |
20/02/2024 23:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Hajer (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.91 4.2 3.1 |
17/02/2024 20:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Hajer (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.86 |
2.25 u |
0.97 0.76 |
1.89 4.1 3.2 |
12/02/2024 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Jabalain (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.84 |
2.25 u |
0.97 0.76 |
4.3 1.85 3.2 |
06/02/2024 19:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Hajer (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.8 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
2.3 3.05 3.1 |
01/02/2024 22:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.8 1 |
5.25 1.62 3.5 |
22/01/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Hajer (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.79 |
2.25 u |
0.94 0.78 |
1.9 3.8 3.3 |
09/01/2024 19:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Qaisoma (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.77 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
2.3 3.05 3.05 |
03/01/2024 21:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qadasiya Hajer (Hòa) |
1.5 |
1.02 0.72 |
2.75 u |
0.84 0.88 |
1.33 7.75 4.9 |
25/12/2023 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
4.2 1.73 3.4 |
18/12/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Kholood Hajer (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.82 |
2.25 u |
0.98 0.75 |
1.7 4.8 3.45 |
13/12/2023 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Hajer (Hòa) |
u |
||||
05/12/2023 21:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Ain Ksa (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.55 2.7 2.88 |
27/11/2023 19:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Hajer (Hòa) |
1 |
0.97 0.82 |
2 u |
0.87 0.92 |
1.53 6 3.5 |
06/11/2023 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Baten (Hòa) |
0-0.5 |
0.87 0.95 |
2-2.5 u |
0.94 0.86 |
3.05 2.21 2.96 |
31/10/2023 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Hajer (Hòa) |
0 |
0.75 1.03 |
2-2.5 u |
0.84 0.92 |
2.28 2.61 3.01 |
25/10/2023 21:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Najma Ksa (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.90 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
2.25 3.40 3.25 |
25/10/2023 21:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al-Najma (Hòa) |
u |
||||
04/10/2023 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Taraji (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.80 1.00 |
2.25 3.50 3.10 |
28/09/2023 01:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Abha Hajer (Hòa) |
1-1.5 |
0.88 0.90 |
2.5-3 u |
0.95 0.81 |
1.35 6.05 4.00 |
21/09/2023 22:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Hajer (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.97 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.82 3.80 3.25 |
14/09/2023 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.87 |
2 u |
0.81 0.99 |
2.4 2.9 3 |
03/09/2023 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Hajer (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.82 |
2 u |
0.80 1.00 |
1.99 3.40 3.10 |