Thông tin đội bóng Al Baten | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/04/2024 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.01 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
2.75 2.25 3.25 |
16/04/2024 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Adalh (Hòa) |
0 |
0.84 0.92 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
2.4 2.5 3.4 |
29/03/2024 01:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Hajer (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.91 |
2.25 u |
0.76 1 |
1.8 3.75 3.4 |
16/03/2024 01:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.98 |
2.25 u |
0.92 0.82 |
2 3.3 3.25 |
10/03/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Baten (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.84 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
1.71 4.8 3.45 |
05/03/2024 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.83 |
2.25 u |
0.92 0.8 |
2.25 3.25 3 |
28/02/2024 20:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.89 0.84 |
2 u |
0.78 0.95 |
2.25 3.35 2.95 |
21/02/2024 19:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Orubah (Hòa) |
0 |
0.82 0.94 |
2 u |
0.79 0.98 |
2.5 2.7 2.9 |
14/02/2024 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Kholood Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.73 1.02 |
2 u |
0.73 1.02 |
2.05 3.7 3.05 |
06/02/2024 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Qadasiya (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.84 |
2.25 u |
0.88 0.88 |
3.75 1.83 3.25 |
31/01/2024 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Safa Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.1 3 3.25 |
24/01/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.75 |
2.5 u |
1.11 0.67 |
2.3 2.85 3.2 |
09/01/2024 19:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.72 1.02 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
2.3 2.65 3.7 |
02/01/2024 19:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.88 |
2.25 u |
0.78 0.95 |
2.15 3.05 3.4 |
25/12/2023 19:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Jandal (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.91 3.6 3.3 |
18/12/2023 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Qaisoma (Hòa) |
1 |
0.91 0.81 |
2.5 u |
0.88 0.84 |
1.58 5.25 3.8 |
12/12/2023 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al-Najma Al Baten (Hòa) |
u |
||||
06/12/2023 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Taraji (Hòa) |
0.25 |
0.8 0.93 |
2.25 u |
0.99 0.75 |
2.15 3.5 3.05 |
29/11/2023 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Baten (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.57 4.75 3.8 |
06/11/2023 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Baten (Hòa) |
0-0.5 |
0.87 0.95 |
2-2.5 u |
0.94 0.86 |
3.05 2.21 2.96 |
30/10/2023 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Bukayriyah (Hòa) |
0 |
0.80 1.02 |
2 u |
0.79 1.01 |
2.43 2.71 2.95 |
23/10/2023 23:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.77 1.02 |
2.90 2.30 3.10 |
05/10/2023 00:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Baten (Hòa) |
0 |
1.05 0.77 |
2-2.5 u |
0.97 0.83 |
2.70 2.32 3.15 |
25/09/2023 01:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Shabab Ksa Al Baten (Hòa) |
1.5-2 |
0.80 1.00 |
2.5-3 u |
0.95 0.85 |
1.18 17.00 7.00 |
19/09/2023 22:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Uhud Medina (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.84 |
2-2.5 u |
0.89 0.91 |
2.19 2.84 3.20 |
14/09/2023 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Baten (Hòa) |
0 |
1.02 0.76 |
2.5 u |
1.05 0.67 |
2 3.4 3.3 |
04/09/2023 00:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Kholood (Hòa) |
0.5-1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.68 5.25 3.75 |
27/08/2023 22:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qadasiya Al Baten (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
2.00 3.40 3.10 |
22/08/2023 22:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Baten (Hòa) |
0.5 |
0.82 1.00 |
2-2.5 u |
0.97 0.83 |
3.35 2.00 3.15 |
16/08/2023 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Ain Ksa (Hòa) |
0.5-1 |
0.78 1.02 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.57 5.50 3.60 |