Thông tin đội bóng Al Tai | |
Thành lập | 1961 |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | http://www.al-tai.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/04/2024 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Riyadh Al Tai (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.6 2.6 3.25 |
07/04/2024 02:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Shabab Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
4 1.75 3.6 |
03/04/2024 02:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Taawon (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
4 1.8 3.75 |
31/03/2024 02:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Nassr Al Tai (Hòa) |
2.25 |
0.85 1.01 |
3.75 u |
0.86 0.98 |
1.13 10 7.6 |
16/03/2024 02:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al-Ettifaq (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
4.75 1.73 3.6 |
08/03/2024 21:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Hazm (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.15 2.8 3.5 |
01/03/2024 21:00 |
Ả Rập Xê Út | Abha Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.2 3 3.6 |
24/02/2024 21:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Ahli Jeddah (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.85 0.95 |
6.5 1.44 4.75 |
17/02/2024 00:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Wehda Mecca Al Tai (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.55 5 4 |
08/02/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Ittihad (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.88 0.93 |
4.5 1.55 4.2 |
30/12/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Ittihad (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.93 0.88 |
4 1.73 4 |
21/12/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Dhamk Al Tai (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.75 3.8 3.8 |
14/12/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Akhdoud Al Tai (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.85 3.8 3.4 |
08/12/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Hilal (Hòa) |
2 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
10 1.18 7 |
02/12/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Fath Al Tai (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.8 1 |
1.53 5.25 4 |
25/11/2023 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al-Raed (Hòa) |
0 |
1.04 0.84 |
2.5-3 u |
0.87 0.99 |
2.25 2.80 3.40 |
09/11/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Khaleej Club Al Tai (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.83 |
2.5 u |
1.00 0.86 |
2.05 3.30 3.50 |
03/11/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Feiha (Hòa) |
0 |
1.08 0.80 |
2.5 u |
0.87 0.99 |
2.73 2.36 3.45 |
27/10/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Riyadh (Hòa) |
0.5-1 |
0.70 1.00 |
2.5-3 u |
0.80 0.80 |
1.50 4.50 3.80 |
22/10/2023 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Shabab Ksa Al Tai (Hòa) |
1 |
0.93 0.96 |
3 u |
1.04 0.82 |
1.54 5.00 4.35 |
05/10/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Taawon Al Tai (Hòa) |
1 |
0.81 0.93 |
2.5-3 u |
0.93 0.88 |
1.55 5.00 3.75 |
29/09/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Nassr (Hòa) |
2 |
0.90 0.92 |
3-3.5 u |
0.84 1.02 |
10.50 1.21 6.40 |
27/09/2023 01:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Faisaly Harmah Al Tai (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
4.10 1.90 3.60 |
21/09/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al-Ettifaq Al Tai (Hòa) |
0.5-1 |
0.73 1.08 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.55 5.25 3.80 |
16/09/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Hazm Al Tai (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.93 |
2.5 u |
0.80 0.88 |
3.5 1.95 3.75 |
01/09/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Abha (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.85 |
2.5-3 u |
0.93 0.85 |
2.00 3.13 3.40 |
30/08/2023 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Ahli Jeddah Al Tai (Hòa) |
2 |
0.76 0.94 |
3 u |
0.88 0.72 |
1.21 6.80 5.60 |
24/08/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Wehda Mecca (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 1.00 |
2.5 u |
0.95 0.91 |
2.20 2.88 3.13 |
20/08/2023 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Ittihad Al Tai (Hòa) |
1.5-2 |
0.68 1.02 |
3-3.5 u |
0.86 0.74 |
1.10 12.00 6.40 |
12/08/2023 22:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Dhamk (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.96 |
2.5 u |
0.82 0.98 |
2.1 3.5 3.1 |