Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20 | 20 | 4 | 12 | 1 | 7 | 5 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Khánh Hòa | 18 | 18 | 4 | 10 | 0 | 8 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Công An Hà Nội | 20 | 20 | 14 | 11 | 1 | 8 | 3 | 55.00% | Chi tiết |
4 | Becamex Bình Dương | 18 | 18 | 3 | 9 | 3 | 6 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Nam Định | 20 | 20 | 6 | 10 | 4 | 6 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Thanh Hóa | 20 | 20 | 12 | 10 | 2 | 8 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Hà Nội | 20 | 20 | 19 | 9 | 1 | 10 | -1 | 45.00% | Chi tiết |
8 | Viettel | 20 | 20 | 11 | 9 | 2 | 9 | 0 | 45.00% | Chi tiết |
9 | Hải Phòng | 20 | 20 | 10 | 9 | 2 | 9 | 0 | 45.00% | Chi tiết |
10 | Đà Nẵng | 18 | 18 | 4 | 8 | 0 | 10 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
11 | Tp Hồ Chí Minh | 18 | 18 | 3 | 7 | 1 | 10 | -3 | 38.89% | Chi tiết |
12 | Hoàng Anh Gia Lai | 18 | 18 | 7 | 6 | 2 | 10 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Sông Lam Nghệ An | 18 | 18 | 8 | 6 | 3 | 9 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Bình Định | 20 | 20 | 11 | 6 | 2 | 12 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 54 | 36.99% |
Hòa | 24 | 16.44% |
Đội khách thắng kèo | 68 | 46.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bình Định | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Công An Hà Nội | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bình Định | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Công An Hà Nội | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bình Định | 30.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nam Định | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |