Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nam Định | 19 | 19 | 14 | 12 | 0 | 7 | 5 | 63.16% | Chi tiết |
2 | Bình Định | 19 | 19 | 10 | 11 | 1 | 7 | 4 | 57.89% | Chi tiết |
3 | Thanh Hóa | 19 | 19 | 12 | 10 | 0 | 9 | 1 | 52.63% | Chi tiết |
4 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 19 | 19 | 7 | 10 | 1 | 8 | 2 | 52.63% | Chi tiết |
5 | Công An Hà Nội | 19 | 19 | 15 | 10 | 0 | 9 | 1 | 52.63% | Chi tiết |
6 | Becamex Bình Dương | 19 | 19 | 5 | 10 | 2 | 7 | 3 | 52.63% | Chi tiết |
7 | Tp Hồ Chí Minh | 19 | 19 | 4 | 10 | 1 | 8 | 2 | 52.63% | Chi tiết |
8 | Quảng Nam | 19 | 19 | 3 | 9 | 3 | 7 | 2 | 47.37% | Chi tiết |
9 | Hải Phòng | 19 | 19 | 10 | 9 | 0 | 10 | -1 | 47.37% | Chi tiết |
10 | Hoàng Anh Gia Lai | 19 | 19 | 3 | 9 | 2 | 8 | 1 | 47.37% | Chi tiết |
11 | Sông Lam Nghệ An | 19 | 19 | 5 | 8 | 0 | 11 | -3 | 42.11% | Chi tiết |
12 | Hà Nội | 19 | 19 | 13 | 8 | 0 | 11 | -3 | 42.11% | Chi tiết |
13 | Viettel | 19 | 19 | 11 | 6 | 2 | 11 | -5 | 31.58% | Chi tiết |
14 | Khánh Hòa | 19 | 19 | 1 | 5 | 0 | 14 | -9 | 26.32% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 65 | 46.76% |
Hòa | 12 | 8.63% |
Đội khách thắng kèo | 62 | 44.6% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nam Định | 63.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Khánh Hòa | 26.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Bình Định | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tp Hồ Chí Minh | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Bình Định | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tp Hồ Chí Minh | 11.11% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Quảng Nam | 15.79% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |