Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nam Định | 19 | 63 | 16 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Becamex Bình Dương | 19 | 53 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Công An Hà Nội | 19 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Thanh Hóa | 19 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Bình Định | 19 | 42 | 37 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Hà Nội | 19 | 42 | 16 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Viettel | 19 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 19 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Hải Phòng | 19 | 32 | 42 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Tp Hồ Chí Minh | 19 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Quảng Nam | 19 | 26 | 42 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Hoàng Anh Gia Lai | 19 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Sông Lam Nghệ An | 19 | 21 | 37 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Khánh Hòa | 19 | 11 | 21 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |