Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
65 |
18.06% |
Các trận chưa diễn ra |
295 |
81.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
40 |
61.54% |
Trận hòa |
14 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
38.46% |
Tổng số bàn thắng |
250 |
Trung bình 3.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
145 |
Trung bình 2.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
105 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Adelaide Blue Eagles |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cumberland United |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Adelaide Blue Eagles |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Western Strikers SC |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sturt Lions |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Adelaide Victory |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fulham United |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
West Torrens Birkalla |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Fulham United, Adelaide Cobras |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
West Adelaide |
52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
West Adelaide |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
West Adelaide |
21 bàn |