Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
6.39% |
Các trận chưa diễn ra |
337 |
93.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
56.52% |
Trận hòa |
2 |
9% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
52.17% |
Tổng số bàn thắng |
107 |
Trung bình 4.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
54 |
Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
53 |
Trung bình 2.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Canberra Olympic |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Canberra Olympic |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Canberra, Cooma Tigers, Gungahlin United |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Yoogali Sc |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Yoogali Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Monaro Panthers |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Oconnor Knights |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gungahlin United, Oconnor Knights |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Monaro Panthers |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yoogali Sc |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Canberra |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yoogali Sc |
20 bàn |