Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
8.61% |
Các trận chưa diễn ra |
329 |
91.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
38.71% |
Trận hòa |
11 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
41.94% |
Tổng số bàn thắng |
131 |
Trung bình 4.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
71 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
60 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nomme Jk Kalju Ii |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nomme Jk Kalju Ii, Laanemaa Haapsalu |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tartu Kalev |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maardu Fc Starbunker |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tartu JK Tammeka B, Tallinna Jk Legion |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maardu Fc Starbunker |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maardu Fc Starbunker |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maardu Fc Starbunker, Tartu JK Tammeka B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maardu Fc Starbunker |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Viljandi Jk Tulevik |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Viljandi Jk Tulevik |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Johvi Lokomotiv, Viljandi Jk Tulevik |
14 bàn |