Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Flora Tallinn | 21 | 14 | 4 | 3 | 46 | 24 | 46 |
2 | Levadia Tallinn | 13 | 9 | 2 | 2 | 30 | 5 | 29 |
3 | Paide Linnameeskond | 14 | 9 | 1 | 4 | 22 | 12 | 28 |
4 | Nomme JK Kalju | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 13 | 24 |
5 | JK Tallinna Kalev | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 20 | 18 |
6 | Tartu JK Tammeka | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 18 | 13 |
7 | Kuressaare | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 22 | 13 |
8 | Parnu Linnameeskond | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | 11 |
9 | Trans Narva | 20 | 1 | 3 | 16 | 16 | 53 | 6 |
10 | Nomme United | 11 | 1 | 2 | 8 | 5 | 17 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 56 | 28% |
Các trận chưa diễn ra | 144 | 72% |
Chiến thắng trên sân nhà | 27 | 48.21% |
Trận hòa | 14 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 28 | 50% |
Tổng số bàn thắng | 200 | Trung bình 3.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 93 | Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 107 | Trung bình 1.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Flora Tallinn | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nomme JK Kalju | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Flora Tallinn | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nomme United | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tartu JK Tammeka, Nomme United | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nomme United | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Levadia Tallinn | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Levadia Tallinn | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nomme JK Kalju | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Trans Narva | 53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Trans Narva | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Trans Narva | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp