-
========== ********** ==========
Midtjylland00:00 05/08/2014
FT
3 - 1
Randers FCXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Midtjylland vs Randers FC | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89' Bach Bak K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 88'đội khách Randers FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 88' Lundberg V. bên phía Randers FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 87'đội khách Randers FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fischer A. và người thay thế anh là Kamper J.
- 85' Vào !!! Cầu thủ Duncan đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
- 82'Bên phía đội chủ nhà Midtjylland có sự thay đổi người. Cầu thủ Sparv T. vào sân thay cho Sisto P..
- 81'đội khách Randers FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fall D. và người thay thế anh là Junker C.
- 74'Bên phía đội chủ nhà Midtjylland có sự thay đổi người. Cầu thủ Hassan R. vào sân thay cho Andersson P..
- 70' Vào !!! Cầu thủ Sisto P. đã đưa đội chủ nhà Midtjylland vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 68' Fenger M. bên phía Randers FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 56' Vào !!! Cầu thủ Sisto P. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Midtjylland
- 55' Vào !!! Cầu thủ Sisto P. (Igboun S.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Midtjylland
- 46'Bên phía đội chủ nhà Midtjylland có sự thay đổi người. Cầu thủ Romer A. vào sân thay cho Dickoh F..
- 45' Agesen M. bên phía Randers FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 30' Vào !!! Lundberg V. (Keller C.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Randers FC
- 8' Igboun S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Midtjylland
8 | Andersson P. |
32 | Bach Bak K. |
26 | Banggaard P. |
20 | Dickoh F. |
9 | Duncan |
14 | Haugaard J. (G) |
44 | Igboun S. |
15 | Lauridsen J. |
7 | Poulsen J. |
27 | Sisto P. |
43 | Uzochukwu I. |
36 | Hassan R. |
10 | Janssen T. |
35 | Moller F. |
33 | Onuachu P. |
28 | Romer A. |
3 | Sparv T. |
Randers FC
5 | Agesen M. |
7 | Bjarnason T. |
30 | Fall D. |
13 | Fenger M. |
21 | Fischer A. |
16 | Jensen K. |
1 | Johnsson K. (G) |
3 | Keller C. |
23 | Lundberg V. |
33 | Tamboura A. |
4 | Thomsen J. |
22 | Andersen J. |
14 | Junker C. |
17 | Kamper J. |
38 | Poulsen N. |
20 | Svensson M. |
6 | Tverskov J. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá