Nhận định Thái Lan 11/03/2018 18:00 | ||
Chiangrai United | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:1 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 1.52 : 4.10 : 5.05 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5-3 : 0.83 | Ratchaburi FC |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Chiangrai United vs Ratchaburi FC
Chọn: Ratchaburi FC +1
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Chiangrai United - Ratchaburi FC (trước đây)
24/06/2017 18:00 | Chiangrai United | 4- 0 | Ratchaburi FC |
26/02/2017 19:00 | Ratchaburi FC | 1- 1 | Chiangrai United |
20/08/2016 18:00 | Ratchaburi FC | 1- 1 | Chiangrai United |
15/05/2016 18:00 | Chiangrai United | 1- 0 | Ratchaburi FC |
09/12/2015 18:00 | Ratchaburi FC | 0- 1 | Chiangrai United |
25/07/2015 18:00 | Chiangrai United | 4- 0 | Ratchaburi FC |
29/10/2014 18:00 | Ratchaburi FC | 2- 2 | Chiangrai United |
14/06/2014 19:00 | Chiangrai United | 3- 3 | Ratchaburi FC |
20/10/2013 18:30 | Chiangrai United | 1- 0 | Ratchaburi FC |
09/06/2013 18:00 | Ratchaburi FC | 0- 0 | Chiangrai United |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Ratchaburi FC +1
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Chiangrai United và Ratchaburi FC
Tiêu chí thống kê | Chiangrai United (đội nhà) | Ratchaburi FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Chiangrai United
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/03 | Thái Lan | Muang Thong United * | 1 - 1 | Chiangrai United | 0.5-1 | Thắng |
25/02 | Thái Lan | Chiangrai United * | 1 - 1 | BEC Tero Sasana | 1.5 | Thua |
18/02 | Thái Lan | Sukhothai | 2 - 0 | Chiangrai United * | 0-0.5 | Thua |
10/02 | Thái Lan | Chiangrai United * | 1 - 0 | Chonburi Shark FC | 1 | Hòa |
30/01 | cúp C1 Châu Á | Shanghai East Asia FC * | 1 - 0 | Chiangrai United | 2.5 | Thắng |
19/01 | Giao Hữu | Buriram United * | 2 - 2 | Chiangrai United | 1-1.5 | Thắng |
14/01 | Giao Hữu | Chiangrai United * | 0 - 1 | Khonkaen FC | 1.5-2 | Thua |
09/01 | Giao Hữu | Chiangrai United * | 0 - 0 | Port | 0.5-1 | Thua |
25/11 | Cúp FA Thái Lan | Chiangrai United | 4 - 2 | Bangkok United FC * | 0-0.5 | Thắng |
18/11 | Thái Lan | Super Power Samut Prakan | 2 - 2 | Chiangrai United * | 2 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Ratchaburi FC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/03 | Thái Lan | Ratchaburi FC * | 1 - 2 | Bangkok United FC | 0 | Thua |
24/02 | Thái Lan | Port * | 3 - 2 | Ratchaburi FC | 0.5-1 | Thua |
18/02 | Thái Lan | Ratchaburi FC * | 1 - 0 | Air Force Central | 1-1.5 | Thua |
09/02 | Thái Lan | Buriram United * | 2 - 1 | Ratchaburi FC | 1.5 | Thắng |
13/01 | Giao Hữu | Ratchaburi FC * | 1 - 3 | Persija Jakarta | 0 | Thua |
18/11 | Thái Lan | Ratchaburi FC * | 2 - 3 | Port | 0.5 | Thua |
11/11 | Thái Lan | Thai Honda Fc | 1 - 2 | Ratchaburi FC * | 0.5 | Thắng |
08/11 | Thái Lan | Ratchaburi FC * | 2 - 1 | Navy | 1.5 | Thua |
22/10 | Thái Lan | Bangkok United FC * | 2 - 1 | Ratchaburi FC | 1.5 | Thắng |
14/10 | Thái Lan | Ratchaburi FC * | 4 - 1 | Suphanburi FC | 1-1.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Chiangrai United
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/03 | Thái Lan | Muang Thong United | 1 - 1 | Chiangrai United | 3 | Xỉu |
25/02 | Thái Lan | Chiangrai United | 1 - 1 | BEC Tero Sasana | 3 | Xỉu |
18/02 | Thái Lan | Sukhothai | 2 - 0 | Chiangrai United | 2.5-3 | Xỉu |
10/02 | Thái Lan | Chiangrai United | 1 - 0 | Chonburi Shark FC | 3 | Xỉu |
30/01 | cúp C1 Châu Á | Shanghai East Asia FC | 1 - 0 | Chiangrai United | 3.5-4 | Xỉu |
19/01 | Giao Hữu | Buriram United | 2 - 2 | Chiangrai United | 3-3.5 | Tài |
14/01 | Giao Hữu | Chiangrai United | 0 - 1 | Khonkaen FC | 3.5 | Xỉu |
09/01 | Giao Hữu | Chiangrai United | 0 - 0 | Port | 2.5 | Xỉu |
25/11 | Cúp FA Thái Lan | Chiangrai United | 4 - 2 | Bangkok United FC | 2.5-3 | Tài |
18/11 | Thái Lan | Super Power Samut Prakan | 2 - 2 | Chiangrai United | 4-4.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Ratchaburi FC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/03 | Thái Lan | Ratchaburi FC | 1 - 2 | Bangkok United FC | 3 | Tài |
24/02 | Thái Lan | Port | 3 - 2 | Ratchaburi FC | 2.5-3 | Tài |
18/02 | Thái Lan | Ratchaburi FC | 1 - 0 | Air Force Central | 3 | Xỉu |
09/02 | Thái Lan | Buriram United | 2 - 1 | Ratchaburi FC | 3-3.5 | Xỉu |
13/01 | Giao Hữu | Ratchaburi FC | 1 - 3 | Persija Jakarta | 3-3.5 | Tài |
18/11 | Thái Lan | Ratchaburi FC | 2 - 3 | Port | 3 | Tài |
11/11 | Thái Lan | Thai Honda Fc | 1 - 2 | Ratchaburi FC | 3-3.5 | Xỉu |
08/11 | Thái Lan | Ratchaburi FC | 2 - 1 | Navy | 3-3.5 | Xỉu |
22/10 | Thái Lan | Bangkok United FC | 2 - 1 | Ratchaburi FC | 3.5-4 | Xỉu |
14/10 | Thái Lan | Ratchaburi FC | 4 - 1 | Suphanburi FC | 3-3.5 | Tài |