Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 4 Na uy 2023

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Eidsvold TF 23 1 0 2 4 5 11 104
2 Eik Tonsberg 23 0 4 2 7 3 7 81
3 Frigg FK 24 1 4 8 2 4 5 75
4 Byasen Toppfotball 23 3 6 3 3 4 4 71
5 Nardo 22 3 1 4 7 2 5 71
6 Lysekloster 26 1 5 8 6 3 3 68
7 Strindheim IL 21 0 4 5 4 3 5 67
8 Lorenskog 21 4 2 1 3 7 4 65
9 Follo 19 2 0 4 6 3 4 65
10 Os Turn Fotball 25 1 7 5 4 5 3 64
11 Rana 21 2 4 3 3 4 5 64
12 FK Vidar 20 1 2 6 3 3 5 63
13 Viking B 22 2 2 5 7 2 4 63
14 Honefoss 21 0 2 10 3 3 3 59
15 Fana 23 4 7 2 3 3 4 55
16 Elverum 22 1 8 2 4 6 1 53
17 Bjarg 27 5 5 10 3 2 2 53
18 Sandvikens IF 21 3 2 8 3 3 2 52
19 Orkla 24 6 3 6 5 1 3 50
20 Nordstrand 21 6 2 5 1 5 2 50
21 Djerv 1919 26 9 4 2 6 2 3 49
22 Askollen 25 3 10 4 5 1 2 49
23 Pors Grenland 21 3 2 6 8 1 1 49
24 Odd Grenland B 22 5 4 6 1 2 4 49
25 Vindbjart 23 0 11 7 1 1 3 49
26 Oppsal 23 1 4 11 6 0 1 49
27 Sprint-Jeloy 22 7 3 6 0 1 5 49
28 Mandalskameratene 22 5 4 8 1 0 4 48
29 Bodo Glimt 2 22 5 9 2 2 0 4 48
30 Rosenborg B 23 6 5 5 4 0 3 46
31 Hamkam B 19 2 6 4 2 2 3 44
32 Stord IL 23 6 3 5 5 4 0 44
33 Start Kristiansand B 23 6 7 4 1 3 2 44
34 Gjelleraasen Il 22 2 8 6 2 3 1 44
35 Mjolner 23 4 4 6 8 1 0 44
36 Fyllingsdalen 25 4 12 4 1 3 1 41
37 Loddefjord 28 6 9 9 2 2 0 41
38 Tromso B 20 5 5 4 0 3 3 41
39 Stabaek B 22 4 6 7 3 0 2 40
40 Staal Jorpeland 24 7 5 4 7 0 1 39
41 Rodde 26 7 7 6 5 0 1 39
42 Mosjoen 22 6 2 9 3 1 1 39
43 Fredrikstad 2 23 6 8 4 1 2 2 39
44 Steinkjer 23 8 3 5 4 2 1 38
45 Spjelkavik 23 2 13 4 1 2 1 37
46 Froya 25 5 10 5 4 1 0 36
47 Madla Il 22 2 10 6 2 2 0 36
48 Asker 19 5 4 4 4 0 2 35
49 Funnefoss/vormsund 21 4 9 3 2 2 1 34
50 Lillestrom B 21 7 7 1 3 1 2 33
51 Halsen 22 7 5 5 2 3 0 33
52 Donn 23 6 6 6 5 0 0 33
53 IF Floya 20 6 4 7 1 1 1 33
54 Spike 19 6 3 6 1 1 2 33
55 Skjervoy 19 2 8 5 1 3 0 33
56 Eiger 21 6 5 6 3 0 1 31
57 Molde B 21 8 2 7 2 1 1 31
58 Floro 22 7 5 8 1 0 1 30
59 Brumunddal 22 7 7 4 3 0 1 29
60 Volda Ti Fotball 21 8 5 4 3 0 1 28
61 Verdal 22 7 7 5 2 1 0 27
62 Skjetten 23 7 8 6 2 0 0 26
63 Forde IL 22 4 14 1 2 1 0 26
64 Skedsmo 21 6 6 8 0 1 0 26
65 Lokomotiv Oslo 23 7 8 6 2 0 0 26
66 Brodd 22 10 4 5 2 0 1 25
67 Kolstad 23 11 7 2 2 1 0 21
68 Gneist 21 12 6 0 1 2 0 17
69 Randesund Il 23 12 10 0 0 1 0 14
70 Hammerfest 20 15 4 0 1 0 0 7
71 Eidsvold If 1 0 0 0 0 1 0 4
Cập nhật lúc: 06/05/2024 03:03
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác