Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp C1 Châu Phi 2023-2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Al Ahly 15 4 6 1 3 1 0 21
2 Tp Mazembe Englebert 23 14 2 5 1 1 0 19
3 Young Africans 12 4 3 2 1 1 1 19
4 Petro Atletico De Luanda 20 11 5 3 1 0 0 14
5 Cr Belouizdad 8 3 1 0 4 0 0 13
6 Mamelodi Sundowns 14 8 2 2 1 1 0 13
7 Al Hilal Omdurman 10 5 1 1 3 0 0 12
8 Simba 12 7 2 2 0 0 1 12
9 Asec Mimosas 12 6 2 3 1 0 0 11
10 Esperance Sportive de Tunis 14 5 7 2 0 0 0 11
11 Nouadhibou 10 5 1 3 1 0 0 10
12 Pyramids 8 5 1 1 0 0 1 9
13 Forces Armee Royales 4 1 2 0 0 0 1 9
14 Es Du Sahel 10 4 4 2 0 0 0 8
15 Medeama Sc 10 5 3 1 1 0 0 8
16 Wydad Casablanca 8 3 4 0 1 0 0 7
17 Bumamuru 4 2 1 0 0 0 1 6
18 As Douanes Ouagadougou 4 2 0 0 2 0 0 6
19 Saint George 4 2 0 1 1 0 0 5
20 Al Ahly Benghazi 4 2 1 0 0 1 0 5
21 Jwaneng Galaxy 10 6 3 1 0 0 0 5
22 Orlando Pirates 4 1 2 0 1 0 0 5
23 Power Dynamos 4 0 3 1 0 0 0 5
24 Bo Rangers 4 0 4 0 0 0 0 4
25 Ud Songo 4 0 4 0 0 0 0 4
26 Apr 4 1 2 1 0 0 0 4
27 As Real Bamako 4 2 1 1 0 0 0 3
28 Enyimba International 2 1 0 0 1 0 0 3
29 Big Bullets 4 2 1 1 0 0 0 3
30 Horoya Ac 2 0 1 1 0 0 0 3
31 Hafia 4 2 1 1 0 0 0 3
32 Primeiro 1 De Agosto 4 1 3 0 0 0 0 3
33 Generation Foot 2 1 0 1 0 0 0 2
34 Kmkm 2 0 2 0 0 0 0 2
35 Cs Bendje 2 0 2 0 0 0 0 2
36 Vipers Sc 2 1 0 1 0 0 0 2
37 African Stars 2 1 0 1 0 0 0 2
38 Liscr Monrovia 2 1 1 0 0 0 0 1
39 Green Mamba 2 1 1 0 0 0 0 1
40 As Vita Club 2 1 1 0 0 0 0 1
41 Asas Djibouti Telecom 2 1 1 0 0 0 0 1
42 As Otoho 2 1 1 0 0 0 0 1
43 Al Merreikh 4 3 1 0 0 0 0 1
44 Remo Stars 2 1 1 0 0 0 0 1
45 Al-ahli Tripoli 2 1 1 0 0 0 0 1
46 Gaadiidka 2 1 1 0 0 0 0 1
47 Cs Constantine 2 2 0 0 0 0 0 0
48 Coton Sport Garoua 2 2 0 0 0 0 0 0
49 Coton De Ouidah 2 2 0 0 0 0 0 0
50 As Garde National 2 2 0 0 0 0 0 0
51 Asko Kara 2 2 0 0 0 0 0 0
52 Wau Salaam 2 2 0 0 0 0 0 0
53 Dragon Fc Bata 2 2 0 0 0 0 0 0
54 Djabal Club 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 28/04/2024 12:29
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác