Bong da

Thống kê số bàn thắng African Nations Championship 2022-2023

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Madagascar 9 1 4 1 3 0 0 15
2 Angola 6 1 1 2 1 1 0 12
3 Senegal 10 3 5 0 2 0 0 11
4 Ghana 6 2 1 1 2 0 0 9
5 Algeria 6 1 4 0 0 0 1 9
6 Democratic Rep Congo 5 3 0 1 0 0 1 7
7 Mali 4 1 0 2 1 0 0 7
8 Mozambique 8 4 3 0 1 0 0 6
9 Ethiopia 5 2 2 0 0 1 0 6
10 Uganda 5 1 3 0 1 0 0 6
11 Niger 7 4 1 1 1 0 0 6
12 Djibouti 3 0 1 2 0 0 0 5
13 Libya 3 1 0 1 1 0 0 5
14 Sierra Leone 4 1 2 1 0 0 0 4
15 Sudan 3 1 1 0 1 0 0 4
16 Tanzania 4 2 1 1 0 0 0 3
17 Botswana 4 2 1 1 0 0 0 3
18 Burundi 2 0 1 1 0 0 0 3
19 Bờ Biển Ngà 6 5 0 0 1 0 0 3
20 Cameroon 4 2 1 1 0 0 0 3
21 Mauritania 5 2 3 0 0 0 0 3
22 Nam Phi 3 1 2 0 0 0 0 2
23 Swaziland 2 1 0 1 0 0 0 2
24 Liberia 2 1 0 1 0 0 0 2
25 Cape Verde 2 1 0 1 0 0 0 2
26 Nigeria 2 1 0 1 0 0 0 2
27 Togo 2 0 2 0 0 0 0 2
28 Central African Republic 2 1 0 1 0 0 0 2
29 Congo 4 2 2 0 0 0 0 2
30 Somalia 2 1 1 0 0 0 0 1
31 Guinea Bissau 3 2 1 0 0 0 0 1
32 Malawi 2 1 1 0 0 0 0 1
33 Guinea 2 1 1 0 0 0 0 1
34 Chad 2 1 1 0 0 0 0 1
35 Equatorial Guinea 2 1 1 0 0 0 0 1
36 Comoros 1 1 0 0 0 0 0 0
37 Seychelles 2 2 0 0 0 0 0 0
38 Zambia 2 2 0 0 0 0 0 0
39 Mauritius 2 2 0 0 0 0 0 0
40 Benin 1 1 0 0 0 0 0 0
41 Gambia 1 1 0 0 0 0 0 0
42 South Sudan 1 1 0 0 0 0 0 0
43 Burkina Faso 2 2 0 0 0 0 0 0
44 Rwanda 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 28/03/2024 22:21
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác