Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | U19 Pvf Việt Nam | 15 | 10 | 5 | ||||
2 | U19 Hà Nội | 10 | 7 | 3 | ||||
3 | U19 An Giang | 11 | 7 | 4 | ||||
4 | U19 Sông Lam Nghệ An | 11 | 7 | 4 | ||||
5 | U19 Công An Nhân Dân | 12 | 7 | 5 | ||||
6 | U19 Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 6 | 7 | ||||
7 | U19 Shb Đà Nẵng | 8 | 5 | 3 | ||||
8 | U19 Thanh Hóa | 8 | 5 | 3 | ||||
9 | U19 Quảng Nam | 8 | 5 | 3 | ||||
10 | U19 Sài Gòn Fc | 8 | 5 | 3 | ||||
11 | U19 TP Hồ Chí Minh | 10 | 5 | 5 | ||||
12 | U19 Phố Hiến | 10 | 5 | 5 | ||||
13 | U19 Than Quảng Ninh | 10 | 4 | 6 | ||||
14 | U19 Becamex Bình Dương | 11 | 4 | 7 | ||||
15 | U19 Hoàng Anh Gia Lai B | 11 | 4 | 7 | ||||
16 | U19 Lâm Đồng | 6 | 3 | 3 | ||||
17 | U19 Phú Yên | 8 | 3 | 5 | ||||
18 | U19 Đồng Tâm Long An | 8 | 3 | 5 | ||||
19 | U19 Nam Định | 10 | 3 | 7 | ||||
20 | U19 Thể Công | 10 | 3 | 7 | ||||
21 | U19 Cần Thơ | 8 | 2 | 6 | ||||
22 | U19 Đắk Lắk | 8 | 2 | 6 | ||||
23 | U19 Bình Định | 8 | 2 | 6 | ||||
24 | U19 Huda Huế | 8 | 2 | 6 | ||||
25 | U19 Khatoco Khánh Hòa | 8 | 1 | 7 | ||||
26 | U19 Bình Phước | 6 | 0 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |