Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | T T Hanoi U19 | 15 | 80 | 7 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Pvf Vietnam U19 | 15 | 80 | 7 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | The Cong U19 | 14 | 71 | 0 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Huda Hue U19 | 14 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Song Lam Nghe An U19 | 13 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Khatoco Khanh Hoa U19 | 13 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Dong Tam Long An U19 | 13 | 46 | 8 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Quang Nam U19 | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Shb Da Nang U19 | 10 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Can Tho U19 | 10 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Thanh Hoa U19 | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Dak Lak U19 | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Nam Dinh U19 | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Dong Nai U19 | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Clb Tphcm U19 | 10 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
16 | Tay Ninh U19 | 10 | 10 | 10 | 80 | Chi tiết | ||||
17 | Binh Dinh U19 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
18 | Than Quang Ninh U19 | 10 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
19 | Binh Thuan U19 | 10 | 0 | 30 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |