Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shandong Taishan | 22 | 68 | 27 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Shanghai East Asia FC | 22 | 59 | 27 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Guangzhou Evergrande FC | 22 | 59 | 23 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Changchun YaTai | 22 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | ShenHua SVA FC | 22 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Shenzhen | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Beijing Guoan | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Guangzhou R&F | 22 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | HeNan | 22 | 32 | 41 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Hebei Hx Xingfu | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Shijiazhuang Ever Bright | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Dalian Yifang Aerbin | 24 | 25 | 8 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Tianjin Teda | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Chongqing Lifan | 22 | 23 | 23 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | Wuhan ZALL | 22 | 14 | 50 | 36 | Chi tiết | ||||
16 | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical | 24 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
17 | Zhejiang Professional | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Chengdu Rongcheng | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |