Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | ShenHua SVA FC | 7 | 86 | 14 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Chengdu Rongcheng | 6 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Shijiazhuang Ever Bright | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Shanghai East Asia FC | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Beijing Guoan | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Tianjin Teda | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Zhejiang Professional | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Qingdao West Coast | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Shandong Taishan | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
11 | Nantong Zhiyun | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Wuhan Three Towns | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | HeNan | 6 | 17 | 67 | 17 | Chi tiết | ||||
14 | Changchun YaTai | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Meizhou Hakka | 6 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |