Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Esteghlal Dushanbe | 22 | 73 | 18 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Eskhata | 22 | 45 | 14 | 41 | Chi tiết | ||||
3 | Kuktosh | 22 | 45 | 14 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | Ravshan Kulob | 22 | 41 | 36 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Khosilot Parkhar | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Faizkand | 22 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Khatlon | 22 | 23 | 9 | 68 | Chi tiết | ||||
8 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 22 | 23 | 41 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Khujand | 22 | 23 | 50 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Cska Pamir Dushanbe | 22 | 23 | 50 | 27 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |