Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kuktosh | 16 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Cska Pamir Dushanbe | 7 | 86 | 14 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Esteghlal Dushanbe | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Ravshan Kulob | 5 | 40 | 60 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Khosilot Parkhar | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
7 | Barkchi Hisor | 15 | 7 | 13 | 80 | Chi tiết | ||||
8 | Khujand | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Eskhata | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Khatlon | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
11 | Istaravshan | 8 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
12 | Pandjsher Rumi | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |