Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Kuwait SC | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Nasar | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Qadsia SC | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Arabi Club | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Khaitan | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Al Salmiyah | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Al Fahaheel Sc | 5 | 0 | 40 | 60 | Chi tiết | ||||
8 | Al Sahel | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Al Ttadamon | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Al Yarmouk | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Burgan Sc | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Kazma | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Al Shabab Kuw | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Al Salibikhaet | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | CD Arabe Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Al Jahra | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | Yarmouk | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |