Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Kuwait SC | 8 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Qadsia SC | 9 | 56 | 44 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Nasar | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Arabi Club | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Al Jahra | 7 | 57 | 0 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Al Salmiyah | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Kazma | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Al Ttadamon | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Al Shabab Kuw | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Yarmouk | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Burgan Sc | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Al Salibikhaet | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Khaitan | 7 | 0 | 14 | 86 | Chi tiết | ||||
14 | Al Sahel | 7 | 0 | 14 | 86 | Chi tiết | ||||
15 | Al Fahaheel Sc | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |