Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ballkani | 36 | 56 | 36 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Kf Drita Gjilan | 36 | 56 | 28 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Dukagjini | 36 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
4 | Malisheva | 36 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Gjilani | 36 | 36 | 42 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Kf Prishtina | 36 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Kf Llapi | 36 | 31 | 28 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Kf Ferizaj | 37 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | KF Trepca 89 | 36 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Kf Drenica Srbica | 36 | 14 | 14 | 72 | Chi tiết | ||||
11 | Kf Liria | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |