Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kf Drita Gjilan | 33 | 61 | 24 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Ballkani | 35 | 57 | 31 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Kf Llapi | 32 | 53 | 25 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Malisheva | 33 | 52 | 12 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Kf Prishtina | 35 | 29 | 51 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Gjilani | 35 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Dukagjini | 31 | 26 | 52 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Kf Feronikeli | 32 | 22 | 31 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Fushe Kosova | 30 | 10 | 27 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Kf Liria | 32 | 3 | 25 | 72 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |