Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Persepolis | 30 | 70 | 13 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Teraktor-Sazi | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Foolad Khozestan | 30 | 47 | 30 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Esteghlal Tehran | 30 | 47 | 37 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Sepahan | 30 | 40 | 43 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Padideh Mashhad | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Sanat-Naft | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Nassaji Mazandaran | 30 | 27 | 47 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Mashin Sazi | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Zob Ahan | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Gol Gohar | 30 | 23 | 40 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Naft Masjed Soleyman | 30 | 23 | 57 | 20 | Chi tiết | ||||
13 | Peykan | 30 | 20 | 37 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Saipa | 30 | 17 | 47 | 37 | Chi tiết | ||||
15 | Pars Jonoubi Jam | 30 | 13 | 50 | 37 | Chi tiết | ||||
16 | Shahin Bushehr | 30 | 13 | 33 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |