Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Persepolis | 30 | 67 | 20 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Esteghlal Tehran | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Teraktor-Sazi | 30 | 50 | 37 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Zob Ahan | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Peykan | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Sepahan | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Esteghlal Khozestan | 30 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Padideh Mashhad | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Naft Tehran | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Sanat-Naft | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Gostaresh Folad | 30 | 23 | 57 | 20 | Chi tiết | ||||
12 | Foolad Khozestan | 30 | 23 | 47 | 30 | Chi tiết | ||||
13 | Saipa | 30 | 23 | 37 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Saba Battery | 30 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Mashhad FC | 30 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
16 | Mashin Sazi | 30 | 10 | 23 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |