Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | KR Reykjavik | 22 | 73 | 18 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Breidablik | 22 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Hafnarfjordur FH | 22 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Ka Akureyri | 22 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Stjarnan | 22 | 41 | 36 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Fylkir | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Valur | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | HK Kopavog | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | IA Akranes | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Vikingur Reykjavik | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Grindavik | 22 | 14 | 50 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |