Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Orlando City | 27 | 59 | 30 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Wilmington Hammerheads | 25 | 56 | 16 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Rochester Rhinos | 26 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | Richmond Kickers | 26 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Harrisburg Islanders | 27 | 44 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Charleston Battery | 25 | 40 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Charlotte Eagles | 24 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Antigua Barracuda | 24 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Orange County Fc | 25 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Pittsburgh Riverhounds | 25 | 28 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | New York Red Bulls | 24 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Dayton Dutch Lions | 24 | 8 | 25 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Sevilla Fc Puerto Rico | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Puerto Rico United | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | River Plate Puerto Rico | 5 | 0 | 40 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |