Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Drogheda United | 18 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Bray Wanderers | 19 | 63 | 11 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Longford Town | 21 | 52 | 14 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | UC Dublin UCD | 19 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Cobh Ramblers | 18 | 44 | 17 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Galway United | 20 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Cabinteely | 18 | 44 | 11 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Shamrock Rovers ii | 18 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
9 | Athlone | 18 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Wexford Youths | 18 | 11 | 17 | 72 | Chi tiết | ||||
11 | Shelbourne | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |