Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gimhae City | 21 | 67 | 19 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Gangneung | 22 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Gyeongju KHNP | 21 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Busan Transpor Tation | 22 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Hwaseong Fc | 21 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Mokpo City | 21 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Cheonan City | 21 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Cheongju Jikji Fc | 21 | 43 | 33 | 24 | Chi tiết | ||||
9 | Incheon Korail | 21 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
10 | Changwon City | 21 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Gimpo Fc | 21 | 29 | 38 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Pyeongtaek Citizen | 21 | 29 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Yangju Citizen Fc | 21 | 24 | 10 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Jeonju Citizen | 21 | 14 | 19 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Gyeongju Citizen Fc | 21 | 10 | 29 | 62 | Chi tiết | ||||
16 | Chuncheon Citizen | 21 | 10 | 38 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |