Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Kepez Belediyespor 25 88 8 4 Chi tiết
2 Elazigspor 24 88 13 0 Chi tiết
3 Yeni Orduspor 27 67 15 19 Chi tiết
4 Catalca Spor 31 55 13 32 Chi tiết
5 Batman Petrolspor 28 54 29 18 Chi tiết
6 Aliaga Futbol As 20 70 30 0 Chi tiết
7 Edirnespor Genclik 28 46 7 46 Chi tiết
8 Mardin Bb 20 65 10 25 Chi tiết
9 Anadolu Selcukluspor 21 62 24 14 Chi tiết
10 Viven Bornova 25 52 16 32 Chi tiết
11 Karabuk Idman 20 60 5 35 Chi tiết
12 Silifke Belediyespor 27 44 11 44 Chi tiết
13 Adana 1954 16 75 6 19 Chi tiết
14 Orduspor 30 37 10 53 Chi tiết
15 Efeler 09 22 50 32 18 Chi tiết
16 Karsiyaka 23 48 35 17 Chi tiết
17 Bergama Belediyespor 18 56 11 33 Chi tiết
18 Anadolu Universitesi 21 48 24 29 Chi tiết
19 Pazarspor 22 45 14 41 Chi tiết
20 Erbaaspor S 15 67 20 13 Chi tiết
21 Kutahyaspor 20 50 40 10 Chi tiết
22 Turk Metal Kirikkale 24 42 17 42 Chi tiết
23 Inegol Kafkas Genclik 16 56 31 13 Chi tiết
24 Ayvalikgucu Belediyespor 14 64 14 21 Chi tiết
25 Mus Spor 18 50 33 17 Chi tiết
26 Hacettepe 1945 35 26 29 46 Chi tiết
27 Tepecik Bld 18 50 22 28 Chi tiết
28 Kusadasispor 20 45 20 35 Chi tiết
29 Sebat Genclikspor 18 44 17 39 Chi tiết
30 Bulvarspor 30 27 33 40 Chi tiết
31 Silivrispor 16 50 38 13 Chi tiết
32 Sultanbeyli 25 28 24 48 Chi tiết
33 Kucukcekmece 35 17 23 60 Chi tiết
34 Turgutluspor 19 32 16 53 Chi tiết
35 Elazig Belediyespor 21 29 48 24 Chi tiết
36 Agri 1970 Spor 18 33 56 11 Chi tiết
37 Siirt Il Ozle Idaresi Spor 18 33 22 44 Chi tiết
38 Karaman Belediyesi Spor 13 38 46 15 Chi tiết
39 Artvin Hopaspor 15 33 13 53 Chi tiết
40 Bayburt Ozel Idare 19 26 37 37 Chi tiết
41 Tokat Bld Plevnespor 17 29 41 29 Chi tiết
42 Nevsehirspor Genclik 20 25 10 65 Chi tiết
43 Talasgucu Belediyespor 21 19 24 57 Chi tiết
44 Ergene Velimese 22 18 55 27 Chi tiết
45 Eynesil 28 14 7 79 Chi tiết
46 Kelkit Belediye Hurriyet 22 18 32 50 Chi tiết
47 Darica Genclerbirligi 25 16 4 80 Chi tiết
48 Balikesirspor 19 21 53 26 Chi tiết
49 Yldrm Belediyesispor 18 22 17 61 Chi tiết
50 Yeni Amasya Spor 15 27 33 40 Chi tiết
51 Ankara Adliyespor 25 16 68 16 Chi tiết
52 Fatsa Belediyespor 19 16 47 37 Chi tiết
53 Gumushanespor 23 13 17 70 Chi tiết
54 Sapanca Genclikspor 17 18 29 53 Chi tiết
55 Akhisar Bld.Geng 14 14 14 71 Chi tiết
56 Osmaniyespor 20 10 20 70 Chi tiết
57 Sivas Dort Eylul Belediyespor 15 13 20 67 Chi tiết
58 Arguvan 21 5 5 90 Chi tiết
59 Tarsus Idman Yurdu 20 5 0 95 Chi tiết
Cập nhật lúc: 26/04/2024 12:20
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác