Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Eyupspor | 31 | 71 | 10 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Goztepe | 31 | 61 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Corum Belediyespor | 31 | 52 | 23 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Kocaelispor | 32 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Sakaryaspor | 31 | 48 | 29 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Bodrumspor | 31 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Boluspor | 31 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Bandirmaspor | 31 | 39 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Genclerbirligi | 31 | 39 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Umraniyespor | 32 | 34 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Erzurum BB | 31 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Keciorengucu | 31 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Adanaspor | 31 | 29 | 16 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Tuzlaspor Kulubu | 31 | 26 | 29 | 45 | Chi tiết | ||||
15 | Manisa Bb Spor | 31 | 26 | 39 | 35 | Chi tiết | ||||
16 | Surfaspor | 31 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
17 | Altay Spor Kulubu | 31 | 16 | 10 | 74 | Chi tiết | ||||
18 | Giresunspor | 31 | 6 | 13 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |