Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Deportes Concepcion | 23 | 61 | 26 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Melipilla | 17 | 65 | 6 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Osorno | 13 | 77 | 8 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Real San Joaquin | 18 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Puerto Montt | 14 | 64 | 29 | 7 | Chi tiết | ||||
6 | Concon National | 16 | 56 | 6 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | General Velasquez | 14 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | San Antonio Unido | 9 | 56 | 0 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Deportes Ovalle | 9 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
10 | Deportes Rengo | 19 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Fernandez Vial | 19 | 11 | 11 | 79 | Chi tiết | ||||
12 | Trasandino Los Andes | 15 | 7 | 13 | 80 | Chi tiết | ||||
13 | Deportes Linares | 16 | 6 | 25 | 69 | Chi tiết | ||||
14 | Lautaro De Buin | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
15 | Chimbarongo | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Santiago City | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
17 | Municipal Puente Alto | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
18 | Union Companias | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |