Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Universidad de Chile | 9 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Palestino | 9 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Union Espanola | 9 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Deportes Iquique | 9 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | O Higgins | 9 | 44 | 11 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Coquimbo Unido | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Cobreloa | 9 | 44 | 11 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Colo Colo | 9 | 44 | 11 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Everton CD | 9 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Nublense | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Huachipato | 9 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Univ Catolica | 9 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Audax Italiano | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Cd Copiapo S.a. | 9 | 22 | 0 | 78 | Chi tiết | ||||
15 | Cobresal | 9 | 11 | 33 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | Union La Calera | 9 | 11 | 33 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |