Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rogaska | 30 | 70 | 17 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | NK Aluminij | 30 | 63 | 23 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | ND Ilirija 1911 | 30 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | NK Krka | 30 | 47 | 37 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Nd Beltinci | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Brinje Grosuplje | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Nafta | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Bilje | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Triglav Gorenjska | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | NK Primorje | 30 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Bistrica | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Fuzinar | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | NK Rudar Velenje | 30 | 23 | 37 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Jadran Dekani | 30 | 23 | 47 | 30 | Chi tiết | ||||
15 | Krsko Posavlje | 30 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Nk Roltek Dob | 30 | 13 | 30 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |