Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nafta | 25 | 25 | 18 | 17 | 0 | 8 | 9 | 68.00% | Chi tiết |
2 | Bistrica | 36 | 36 | 19 | 24 | 1 | 11 | 13 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Brinje Grosuplje | 30 | 30 | 14 | 19 | 0 | 11 | 8 | 63.33% | Chi tiết |
4 | Triglav Gorenjska | 35 | 35 | 15 | 21 | 1 | 13 | 8 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Gorica | 27 | 27 | 23 | 15 | 0 | 12 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
6 | Tabor Sezana | 25 | 25 | 0 | 13 | 1 | 11 | 2 | 52.00% | Chi tiết |
7 | Fuzinar | 38 | 38 | 6 | 19 | 2 | 17 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Dravinja Kostroj | 34 | 34 | 5 | 17 | 0 | 17 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | NK Rudar Velenje | 41 | 41 | 19 | 20 | 8 | 13 | 7 | 48.78% | Chi tiết |
10 | Bilje | 35 | 35 | 8 | 16 | 0 | 19 | -3 | 45.71% | Chi tiết |
11 | Jadran Dekani | 30 | 30 | 11 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Nd Beltinci | 35 | 35 | 31 | 15 | 11 | 9 | 6 | 42.86% | Chi tiết |
13 | NK Primorje | 33 | 33 | 27 | 12 | 3 | 18 | -6 | 36.36% | Chi tiết |
14 | ND Ilirija 1911 | 35 | 35 | 8 | 11 | 1 | 23 | -12 | 31.43% | Chi tiết |
15 | Tolmin | 44 | 44 | 3 | 13 | 2 | 29 | -16 | 29.55% | Chi tiết |
16 | NK Krka | 35 | 35 | 20 | 8 | 2 | 25 | -17 | 22.86% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 40.21% |
Hòa | 33 | 11.54% |
Đội khách thắng kèo | 138 | 48.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nafta | 68.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | NK Krka | 22.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Brinje Grosuplje | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | NK Primorje | 13.64% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Brinje Grosuplje | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | NK Primorje | 13.64% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nd Beltinci | 31.43% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |